Audi Q5

Audi Q5

Audi Q5 2019 là một trong những mẫu SUV hạng sang vừa túi tiền nhất. Nếu trót say đắm thiết kế của Audi Q5, mời các bạn tham khảo những thông tin liên quan đến thông số kỹ thuật để hiểu rõ hơn về dòng xe này.

Audi Q5 Sport

Mẫu Crossover cỡ nhỏ hạng sang (compact luxury crossover SUVs) Audi Q5 ra đời năm 2008 và được định vị nằm giữa Audi Q7 (SUV hạng lớn) và Audi Q3 (Crossover hạng nhỏ). Tính đến thời điểm hiện tại, xe đã trải qua 2 thế hệ (thế hệ đầu tiên có tên mã 80A và thế hệ thứ 2 ra đời từ năm 2017 đến nay). Audi Q5 thế hệ thứ 2 được phát triển dựa trên nền tảng platform MLB Evo chung với các mẫu sedan Audi A4 và Audi A5.

Audi Q5 Sport

Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019

Audi Q5 thế hệ thứ 2 ra mắt thị trường Việt lần đầu vào tháng 8/2017, chậm hơn các thị trường khác khoảng 1 năm. Thời điểm về đến Việt nam tính ra chậm 1 năm so với sự ra mắt của Q5 trên thế giới. Được phát triển dựa trên nền tảng mới của hãng xe Đức, Audi Q5 không những mở rộng kích thước đáng kể mà còn sở hữu một thiết kế đẹp mắt, sang trọng. Nội thất cao cấp, tiện nghi và khả năng vận hành ưu việt. Những trang bị về mặt công nghệ đem đến cho khách hàng một chiếc xe hạng sang thời trang và hiện đại. Trên thị trường, Audi Q5 là đối thủ trực tiếp của BMW X3, Mercedes GLC, Volvo XC60 và Lexus RX…

1. Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019: Kích thước

Audi Q5 Sport

Với kích thước tổng thể D x R x C tương ứng 4.663 x 1.893 x 1.659 (mm), Audi Q5 2019 dài hơn 34 mm, chiều rộng (bao gồm gương chiếu hậu lúc mở ra) 2.140mm, cao hơn 6 mm cùng chiều dài tăng lên 12mm. Trọng lượng không tải cũng giảm thêm 125 kg, xuống mức 1.720 kg giúp xe vận hành thanh thoát hơn. Ngoài việc sở hữu khối lượng nhẹ nhất phân khúc, Audi Q5 còn được ứng dụng nền tảng MLB, giúp mở rộng kích thước, giảm trọng lượng và gia tăng độ cứng, độ bền bỉ của khung gầm.

Thông sốAudi Q5 2019
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)4.663 x 1.893 x 1.659
Chiều dài cơ sở (mm)2.819
Trọng lượng xe (kg)1.720
Thể tích khoang hành lý tiêu chuẩn (L)610
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau (L)1.550

2. Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2015: Động cơ

Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019 tại Việt Nam A8

Audi Q5 2019 sở hữu động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng cùng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp cùng turbo tăng áp và valvelift Audi cho sức mạnh vận hành vượt trội hơn so với các đối thủ. Xe trang bị hệ thống chế độ lái Audi với hai chế độ offroad và onroad, phù hợp các loại đường xá khác nhau. Hệ dẫn động chuyển động linh hoạt giữa 2 bánh và 4 bánh giúp xe tiết kiệm tối đa nhiên liệu cùng khả năng vận hành và vượt địa hình tối ưu.

Audi Q5 Sport
Thông sốAudi Q5 2019
Động cơ
Động cơ4 xy-lanh thẳng hàng cùng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp cùng turbo tăng áp và valvelift Audi
Hộp số7 cấp S-tronic
Dung tích xy-lanh (cc)1.984
Công suất cực đại kW (rpm)185 / 5,000-6,000 (252 hp)
Mô-men xoắn cực đại Nm (rpm)370 / 1,600-4,5000
Vận tốc tối đa (km/h)237
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h6.3
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)R17 8.3 (đô thị) / 5.9 (cao tốc) x 6.8 (kết hợp) (EU)
R18 8.6(đô thị) / 6.4 (cao tốc) x 7.2 (Kết hợp) (VR)
Dung tích bình nhiên liệu (L)70
Mâm & Cỡ lốpThiết kế 10 chấu, 8×17 235/65 R17
Mâm hợp kim8Jx18,5 chấu kép (thiết kế hoặc sao 5 cánh (thể thao) 235/60 R18

3. Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019: Ngoại thất

Về thiết kế ngoại thất, Audi Q5 2019 có nhiều đường nét gợi nhớ đến mẫu Audi Q7 nhưng bố cục gọn gàng, đẹp mắt hơn. Hệ thống đèn chiếu sáng dạng LED hiện đại, thiết kế tinh tế, hợp thời trang là điểm nhấn để khẳng định “thương hiệu” của Q5. Người sử dụng có 14 tùy chọn về màu sắc ngoại thất.

Thông sốAudi Q5 2019
Ngoại thất
Hệ thống đèn pha LED, đèn LED phía trước và phía sau với đèn tín hiệu chạy tia+
Hệ thống rửa đèn, đèn pha thay đổi theo góc đánh lái, đèn sương mù phía trước+
Hệ thống cảm biến ánh sáng và mưa+
Hệ thống điều chỉnh đèn pha tự động với chế độ chiếu xa và gần+
Kính chắn gió cách nhiệt+
Gương chiếu hậu ngoài thân xe chỉnh điện, gập điện+
Cánh gió và giá nóc+
Nắp khoang hành lý đóng mở điện+
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích+
Nhiều tùy chọn màu thân xe 14 màu bao gồm cả hiệu ứng ánh kim ngọc trai+

4. Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019: Nội thất – Tiện nghi

Audi Q5 Sport

Khoang nội thất của Audi Q5 2019 chịu ảnh hưởng phong cách thiết kế từ những dòng xe ra mắt gần đây. Tiết chế tối đa hệ thống nút bấm. Màn hình giải trí thông tin cỡ lớn đặt ở chính giữa bảng táp-lô và đồng hồ tốc độ virtual cockpit.

Thông sốAudi Q5 2019
Nội thất – Tiện nghi
Điều hòa không khí tự động 3 vùng+
Vô-lăng đa chấu bọc da đa chức năng+
Trang bị ghế tiêu chuẩn phía trước chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng ghế+
Ghế bọc da cao cấp cùng khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX+
Hàng ghế gập phía sau+
Thảm lót khoang hành lý, thảm lót trước và sau+
Hệ thống giải trí đa phương tiện MMI radio Plus với đầu đọc CD định dạng MP3 và WMA, 30 kênh phát thanh FM/AM, khe đọc thẻ nhớ SDXC, điều khiển bằng giọng nói, kết nối aux-in và USB+
Hệ thống âm thanh Audi, Màn hình MMI 7 inch hiển thị màu+
Giao diện âm nhạc Audi cho các thiết bị Apple, Giao diện kết nối Bluetooth+
Tựa tay trung tâm phía trước+
Gương chiếu hậu trong tự động chống chói, không khung với chức năng điều chỉnh ánh sáng theo phản ứng+
Kính chắn gió cách nhiệt+
Màn che nắng cho hai cửa bên phía sau+
Tấm che nắng cho hai cửa bên phía sau+
Tấm che nắng cho hàng ghế trước+
Ốp nhôm trang trí nội thất và ngưỡng cửa+
Gói trang trí đèn nội thất với nhiều tùy chọn màu+
Gói trang bị bật lửa và gạt tàn+
Bộ sơ cứu cùng tam giác cảnh báo+

5. Thông số kỹ thuật xe Audi Q5 2019: Hệ thống an toàn

Audi Q5 Sport

Thương hiệu ô tô Đức tạo ra một hệ thống an toàn tối ưu với: Hiển thị cảnh báo áp suất lốp, hệ thống lựa chọn chế độ lái Audi, hệ thống giảm xóc năng động, hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian quattro, hệ thống giới hạn tốc độ, hệ thống tái tạo năng lượng phanh, phanh tay cơ điện, hệ thống chống mở khóa điện tử…

Thông sốAudi Q5 2019
Trang bị an toàn
Hiển thị cảnh báo áp suất lốp+
Hệ thống lựa chọn chế độ lái Audi+
Hệ thống giảm xóc năng động+
Hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian quattro+
Hệ thống giới hạn tốc độ+
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh, phanh tay cơ điện+
Hệ thống chống mở khóa điện tử+
Hệ thống Star-stop, Chìa khóa thông minh+
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera phía sau+
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe plus với hiển thị trực quan âm thanh và hình ảnh+
Hệ thống giải trí màu thông tin hỗ trợ người lái+
Hệ thống túi khí tiêu chuẩn trước và sau+
BodySUV
Fuel typeXăng
Engine1984
TransmissionHộp số ly hợp kép 7 cấp
Drive4WD